Số hiệu
N - Mỹ thuật
21,439
T - Công nghệ
1,732
S - Nông nghiệp
686
Q - Khoa học
540
D - Lịch sử thế giới
537
H - Khoa học xã hội
452
F - Lịch sử chung của Mỹ
384
Z - Thư viện khoa học
275
R - Y học
249
P - Ngôn ngữ và văn học
218
E - Lịch sử nước Mỹ
138
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
123
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
115
V - Khoa học hải quân
83
L - Giáo dục
73
U - Khoa học quân sự
67
K - Pháp luật
37
C - Lịch sử khoa học
30
M - Âm nhạc
23
A - Công việc chung
18
J - Chính sách khoa học
11