Số hiệu
P - Ngôn ngữ và văn học
29,233
N - Mỹ thuật
10,072
D - Lịch sử thế giới
8,512
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
5,452
Q - Khoa học
3,270
H - Khoa học xã hội
2,644
M - Âm nhạc
2,597
T - Công nghệ
2,596
U - Khoa học quân sự
1,394
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,029
J - Chính sách khoa học
918
Z - Thư viện khoa học
862
F - Lịch sử chung của Mỹ
598
C - Lịch sử khoa học
420
E - Lịch sử nước Mỹ
420
R - Y học
297
A - Công việc chung
274
L - Giáo dục
230
S - Nông nghiệp
208
K - Pháp luật
185
V - Khoa học hải quân
56