Số hiệu
N - Mỹ thuật
12,061
T - Công nghệ
415
D - Lịch sử thế giới
245
F - Lịch sử chung của Mỹ
177
Q - Khoa học
161
H - Khoa học xã hội
133
Z - Thư viện khoa học
129
S - Nông nghiệp
124
P - Ngôn ngữ và văn học
59
E - Lịch sử nước Mỹ
52
L - Giáo dục
36
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
31
R - Y học
31
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
24
C - Lịch sử khoa học
12
A - Công việc chung
8
K - Pháp luật
8
U - Khoa học quân sự
8
J - Chính sách khoa học
4
M - Âm nhạc
2