Số hiệu
M - Âm nhạc
9,356
R - Y học
6,365
S - Nông nghiệp
2,736
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,651
C - Lịch sử khoa học
2,525
A - Công việc chung
1,372
H - Khoa học xã hội
1,344
P - Ngôn ngữ và văn học
1,065
D - Lịch sử thế giới
1,022
L - Giáo dục
830
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
718
F - Lịch sử chung của Mỹ
648
K - Pháp luật
586
T - Công nghệ
399
V - Khoa học hải quân
325
E - Lịch sử nước Mỹ
187
J - Chính sách khoa học
185
N - Mỹ thuật
170
Z - Thư viện khoa học
124
U - Khoa học quân sự
48
Q - Khoa học
26